来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
napravila šta?
l#224;m nh#432; th#7871;.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravila sam to.
tôi đã làm việc đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sali je napravila?
- sally làm ah?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- napravila sam jaja.
mẹ làm món trứng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Što si napravila?
chị đã làm gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravila sam džumbus.
tôi luôn làm mọi việc hỗn loạn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dosta si napravila!
cô chơi vậy đủ rồi!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- napravila sam svoj mir.
- tôi khác anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-je li napravila to?
- cổ đã ra tay chưa?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravila je to zbog tebe.
cô ấy làm thế vì anh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
napravila si i za mene?
em có nấu gì cho anh không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- napravila sam ti doručak.
- có bữa sáng rồi này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- da. napravila sam listu.
không hề có tác dụng gây nghiện.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
azula ti je to napravila.
azula là thủ phạm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li si ti ovo napravila?
con làm cái này à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-napravila sam ručak za sve.
con đang nấu cho cả nhà rồi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-zašto nisi napravila nešto?
gần thế. sao cậu không làm gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-laže, zašto bih to napravila?
- thần rất hối hận. - oh, hắn nói láo đấy con yêu. sao mẹ lại dính líu đến cái trò hề ấy được chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li sam te napravila ljubomornim?
sao thế, nicolas? em làm anh ghen à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- Čitava me je situacija napravila...
- moi thứ làm cho tôi như .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: