来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mislim da će nečak biti iznenađen s nasledstvom. možeš biti siguran.
em chắc rằng cô cháu của anh sẽ rất ngạc nhiên khi nghe về số tiền mà ông chú của cô ta gửi tặng em có thể chắc chắn điều đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da bih video u dobru izabrane tvoje, veselio se u veselju naroda tvog, hvalio se zajedno s nasledstvom tvojim.
hầu cho tôi thấy sự thới thạnh của kẻ được ngài chọn, hưởng sự vui vẻ của dân sự ngài, và được khoe mình với cơ nghiệp ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i kad bude oprosna godina sinovima izrailjevim, opet æe ostati nasledstvo njihovo s nasledstvom onog plemena u koje se budu udale, i tako æe od nasledstva plemena otaca naih ostati otkinuto nasledstvo njihovo.
khi đến năm hân hỉ cho dân y-sơ-ra-ên, sản nghiệp chúng nó sẽ thêm vào sản nghiệp của chi phái nào chúng nó sẽ thuộc về; như vậy, sản nghiệp chúng nó sẽ truất khỏi sản nghiệp của chi phái tổ phụ chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne želim da vas uznemirim, i ne očekujem značajnu promenu u krajnjoj odluci sudije u vezi s vašim nasledstvom, ali s obzirom na okolnosti smrti kao i nestanak ključnog svedoka u slučaju ubistva, serža iksa, predlažem da stvar odmah
tôi không muốn làm cậu sợ, tôi không muốn có sự thay đổi lớn nào với quyết định sau cùng của tòa về di chúc, nhưng vì liên quan đến cái chết, cũng như sự mất tích của nhân chứng chính trong vụ mưu sát, serge x,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: