您搜索了: neko (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

neko.

越南语

- Ông này buồn cười nhỉ!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neko?

越南语

- ai?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neko.

越南语

- kẻ nào đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neko!

越南语

ổn mà.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ili neko.

越南语

kẻ nào đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

još neko?

越南语

- ai đó nữa không? - có!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-neko mora.

越南语

- ai đó phải lo chứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-još neko?

越南语

- còn ai trong đó không? - không.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neko cveće.

越南语

vài bông hoa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neko dolazi!

越南语

Ê, có ai tới kìa!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neko dolazi.

越南语

- có ai đó đang tới.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- neko drugi?

越南语

- người khác?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

napišite neko ime.

越南语

viết.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- nije neko nagađanje.

越南语

chẳng khó nhận ra.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nisam neko vlasništvo.

越南语

và tao không thuộc sở hữu của ai cả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,765,703,775 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認