您搜索了: nepokornost (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

nepokornost.

越南语

nhanh và nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

onda æu ih pokarati prutom za nepokornost, i ranama za bezakonje njihovo;

越南语

thì ta sẽ dùng roi đánh phạt sự vi phạm chúng nó, và lấy thương tích mà phạt sự gian ác của chúng nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i u pripravnosti imamo osvetu za svaku nepokornost, kad se izvrši vaša pokornost.

越南语

cũng nhờ khí giới đó, chúng tôi sẵn sàng phạt mọi kẻ chẳng phục, khi anh em đã chịu lụy trọn rồi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako je ko bez mane, jedne žene muž, i ima vernu decu, koju ne kore za kurvarstvo ili za nepokornost.

越南语

mỗi người trong vòng trưởng lão đó phải cho không chỗ trách được, chỉ chồng của một vợ; con cái phải tin chúa, không được bị cáo là buông tuồng hoặc ngỗ nghịch.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer je neposlušnost kao greh od èaranja, i nepokornost kao sujeverstvo i idolopoklonstvo. odbacio si reè gospodnju, zato je i on tebe odbacio da ne budeš više car.

越南语

sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer znam nepokornost tvoju i tvrdi vrat tvoj. eto, dokle sam još živ s vama, do danas, bejaste nepokorni gospodu; a kamoli kad ja umrem?

越南语

vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,439,499 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認