来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nepokornost.
nhanh và nguy hiểm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
onda æu ih pokarati prutom za nepokornost, i ranama za bezakonje njihovo;
thì ta sẽ dùng roi đánh phạt sự vi phạm chúng nó, và lấy thương tích mà phạt sự gian ác của chúng nó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i u pripravnosti imamo osvetu za svaku nepokornost, kad se izvri vaa pokornost.
cũng nhờ khí giới đó, chúng tôi sẵn sàng phạt mọi kẻ chẳng phục, khi anh em đã chịu lụy trọn rồi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ako je ko bez mane, jedne ene mu, i ima vernu decu, koju ne kore za kurvarstvo ili za nepokornost.
mỗi người trong vòng trưởng lão đó phải cho không chỗ trách được, chỉ chồng của một vợ; con cái phải tin chúa, không được bị cáo là buông tuồng hoặc ngỗ nghịch.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer je neposlunost kao greh od èaranja, i nepokornost kao sujeverstvo i idolopoklonstvo. odbacio si reè gospodnju, zato je i on tebe odbacio da ne bude vie car.
sự bội nghịch cũng đáng tội bằng sự tà thuật; sự cố chấp giống như tội trọng cúng lạy hình tượng. bởi ngươi đã từ bỏ lời của Ðức giê-hô-va, nên ngài cũng từ bỏ ngươi không cho ngươi làm vua.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer znam nepokornost tvoju i tvrdi vrat tvoj. eto, dokle sam jo iv s vama, do danas, bejaste nepokorni gospodu; a kamoli kad ja umrem?
vì ta biết tánh bội nghịch và cứng cổ của ngươi. nầy ngày nay, lúc ta còn sống với các ngươi, các ngươi đã phản nghịch cùng Ðức giê-hô-va; huống chi sau khi ta qua đời!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: