来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
njihove nade.
hy vọng của họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njihove duše?
linh hồn của họ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ili njihove dece.
nghĩ đến lũ trẻ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
naše ili njihove?
của ta hay của họ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i deci njihove dece.
rồi những đứa con của con họ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imaš njihove preporuke?
cô ủy nhiệm cho họ chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kupimo njihove ostatke.
bọn tao nhặt phế liệu của chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njihove tehnologije... devojke.
cậu có khoa học... cô gái.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- njihove skrivene dubine.
sự thâm trầm sâu kín của chúng trong mọi hoàn cảnh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da vidi dubinu njihove duše.
nhìn thấy những bí ẩn sâu thẳm nhất trong tâm hồn mỗi người.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da, protiv njihove volje.
phải, chống lại nguyện vọng của họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- to je zbog njihove zaštite.
- javert: việc đó là để bảo vệ họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ne samo za njihove planove.
nhưng không chỉ là kế hoạch của chúng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i nasjeckajte ih njihove zastave!
và chém đứt đại kỳ của chúng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
iluzije ne menjaju njihove ličnosti.
ranh mãnh không thay đổi được bản chất họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
donesite mi njihove jebene glave!
- mang cái đầu chó của chúng nó về đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kinezi znaju njihove igre, takođe!
người trung quốc cũng có thể chơi trò chơi của người nước ngoài nữa!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mora da autoboti zaklanjaju njihove signale.
bọn autobot chắc đã che giấu tín hiệu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da provjerim njihove pozive sa mobitela?
tôi tìm số điện thoại của họ nhé?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sutra će otići pokupiti njihove stvari.
mai họ sẽ ra biển thu dọn mọi thứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: