您搜索了: njihove (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

njihove

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

njihove nade.

越南语

hy vọng của họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

njihove duše?

越南语

linh hồn của họ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ili njihove dece.

越南语

nghĩ đến lũ trẻ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naše ili njihove?

越南语

của ta hay của họ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i deci njihove dece.

越南语

rồi những đứa con của con họ

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imaš njihove preporuke?

越南语

cô ủy nhiệm cho họ chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kupimo njihove ostatke.

越南语

bọn tao nhặt phế liệu của chúng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

njihove tehnologije... devojke.

越南语

cậu có khoa học... cô gái.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- njihove skrivene dubine.

越南语

sự thâm trầm sâu kín của chúng trong mọi hoàn cảnh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da vidi dubinu njihove duše.

越南语

nhìn thấy những bí ẩn sâu thẳm nhất trong tâm hồn mỗi người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, protiv njihove volje.

越南语

phải, chống lại nguyện vọng của họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- to je zbog njihove zaštite.

越南语

- javert: việc đó là để bảo vệ họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali ne samo za njihove planove.

越南语

nhưng không chỉ là kế hoạch của chúng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i nasjeckajte ih njihove zastave!

越南语

và chém đứt đại kỳ của chúng

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iluzije ne menjaju njihove ličnosti.

越南语

ranh mãnh không thay đổi được bản chất họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

donesite mi njihove jebene glave!

越南语

- mang cái đầu chó của chúng nó về đây!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kinezi znaju njihove igre, takođe!

越南语

người trung quốc cũng có thể chơi trò chơi của người nước ngoài nữa!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mora da autoboti zaklanjaju njihove signale.

越南语

bọn autobot chắc đã che giấu tín hiệu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da provjerim njihove pozive sa mobitela?

越南语

tôi tìm số điện thoại của họ nhé?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sutra će otići pokupiti njihove stvari.

越南语

mai họ sẽ ra biển thu dọn mọi thứ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,725,561 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認