来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
pritisak obiteljskog dana.
chúng tôi sẽ đưa chị đi gặp con mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mogao bih ubiti čak i njihovog obiteljskog doktora.
tôi thậm chỉ còn xử luôn tay bác sĩ gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
taj ključ je jako važan, dio je našeg obiteljskog nasljeđa.
chìa khóa đó là một phần rất quan trọng của gia đình ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bio sam oženjen prekrasnom ženom, koja je imala obiteljskog novca.
tôi cưới một phụ nữ xinh đẹp và có tiền
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cijelo vrijeme što si radio u kompaniji, plesao si na liniji između tvrtkinog i obiteljskog čovjeka.
suốt thời gian ông làm việc cho công ty của ông đó, ông đã vẽ nên một sợi dây giữa người của công ty và người của gia đình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: