来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
moram se obrijati.
- tôi nên cạo râu đã. - phải, đúng vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja obrijati tvoja glava!
tôi sẽ cạo đầu anh
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- greh je obrijati te izrasline.
biết đâu cạo bỏ là có tội.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
za 6-12 mjeseci neću se moći ni obrijati.
sáu tháng hay một năm nữa, tôi thậm chí sẽ không còn tự cạo râu được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da pustimo brade. pobećićemo iz grada, ali ćemo se obrijati.
ta sẽ rời khỏi thành phố, nhưng ta sẽ cạo râu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mogao bih obrijati paukovo dupe ili secnuti ovu arteriju u tvojoj nozi.
ta có thể cạo lông mông con nhện nếu muốn hay ta có thể rạch 1 đường vào động mạch ở chân ngươi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uhapsiće nas, obrijati nam glave, i moraćemo praviti pivo u wc šolji.
chúng ta sẽ bị bắt mất. ta sẽ bị cạo đầu và buộc phải uống nước toilet.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
isuse čoveče. trebao bi obrijati obrve i obojiti kosu u zlatno ako misliš prodavati ta jeziva sranja.
thế tại sao ông không cạo lông mày và đổ vàng lên tóc khi mà kinh doanh cái khách sạn vứt đi này nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tada æe gospod obrijati britvom zakupljenom ispreko reke, carem asirskim, glavu i dlake po nogama, i bradu svu.
trong ngày đó Ðức giê-hô-va sẽ dùng dao cạo thuê tại bên kia sông, nghĩa là vua a-si-ri, mà cạo đầu cùng lông chơn, và bỏ cả râu nữa.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kladio se u 40$ da se neću obrijati. ja sam rekao da poveća na 100$. još mi ih duguje.
hắn cá 40 đô là anh không dám cạo anh đẩy lên anh nói là 100 đô hắn vẫn nợ anh có tin j về veronica không ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: