您搜索了: opusteti (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

opusteti

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

jer æe opusteti zbor licemerski, i oganj æe spaliti šatore onih koji primaju poklone.

越南语

vì dòng dõi kẻ vô đạo không sanh sản, lửa sẽ tiêu diệt nhà trại kẻ ăn hối lộ.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gle, gospod æe isprazniti zemlju i opusteti je, prevrnuæe je i rasejaæe stanovnike njene.

越南语

nầy, Ðức giê-hô-va làm cho đất trống không và hoang vu; ngài lật đổ mặt đất và làm tan lạc dân cư.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako li ne poslušate ove reèi, zaklinjem se sobom, veli gospod, da æu opusteti taj dom.

越南语

nhưng nếu các ngươi chẳng khứng nghe lời nầy, Ðức giê-hô-va phán, ta chỉ mình mà thề, nhà nầy sẽ thành ra hoang vu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i dignuæe ruku svoju na sever, i zatræe asirsku, i nineviju æe opusteti da bude suva kao pustinja.

越南语

Ðoạn, Ðức giê-hô-va sẽ giang tay về phía bắc, sẽ hủy diệt a-si-ri, làm cho ni-ni-ve hoang vu, thành ra một chỗ khô khan như đồng vắng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

podajte krila moavu, neka brzo odleti; jer æe gradovi njegovi opusteti da neæe niko živeti u njima.

越南语

hãy cho mô-áp những cánh, đặng nó bay đi trốn; các thành nó sẽ nên hoang vu, chẳng còn ai ở.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

obratiæe ga u pustoš, opustošen plakaæe preda mnom; sva æe ta zemlja opusteti, jer niko ne uzima na um.

越南语

người ta đã làm cho đất ấy ra hoang vu; nó bị phá hại, than thở trước mặt ta. cả xứ đều hoang vu, vì chẳng ai để vào lòng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

misir æe opusteti, i edomska æe biti pusta pustinja za nasilje uèinjeno sinovima judinim, jer proliše krv pravu u zemlji njihovoj.

越南语

Ê-díp-tô sẽ trở nên hoang vu Ê-đôm thành ta đồng vắng hoang vu, vì cớ chúng nó lấy sự bạo ngược đãi con cái giu-đa, và làm đổ máu vô tội ra trong đất mình.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer æe tvrdi grad opusteti i biæe stan ostavljen i zanemaren kao pustinja; onde æe pasti tele i onde æe legati, i poješæe mu grane.

越南语

vì thành bền vững đã trở nên tiêu điều, nhà ở sẽ bị bỏ và để hoang, dường như đồng vắng. bò tơ sẽ đến ăn cỏ tại đó, nằm và nhá những nhánh cây.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

od gneva gospodnjeg neæe se u njoj živeti, nego æe sva opusteti; ko god prodje mimo vavilon, èudiæe se i zviždaæe radi svih rana njegovih.

越南语

bởi cơn giận của Ðức giê-hô-va, nó sẽ không có người ở nữa, chỉ thành ra nơi hoang vu cả; phàm những kẻ đi qua gần ba-by-lôn sẽ lấy làm lạ, và xỉ báng về các tai nạn nó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i uèiniæu, te æe iz gradova judinih i s ulica jerusalimskih nestati glas radostan i glas veseo, glas ženikov i glas nevestin; jer æe zemlja opusteti.

越南语

bấy giờ ta sẽ làm cho các thành của giê-ru-sa-lem hết tiếng kêu vui reo mừng tiếng của rể mới và dâu mới, vì đất nầy sẽ trở nên hoang vu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako bi u njoj bila ta tri èoveka, tako ja živ bio, govori gospod gospod, neæe izbaviti sinove ni kæeri, nego æe se sami izbaviti, a zemlja æe opusteti.

越南语

thì dẫu trong đất có ba người đó, chúa giê-hô-va phán, thật như ta hằng sống, họ cũng chẳng cứu được con trai con gái; chỉ một mình họ được cứu, nhưng đất sẽ hoang vu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato èujte nameru gospodnju što je naumio za vavilon, i misli njegove što je smislio za zemlju haldejsku: zaista najmanji iz stada razvlaèiæe ih, zaista æe opusteti stan s njima.

越南语

vậy hãy nghe mưu Ðức giê-hô-va đã toan nghịch cùng ba-by-lôn, và ý định ngài đã lập nghịch cùng đất người canh-đê. thật, những con nhỏ trong bầy chúng nó sẽ bị kéo đi, làm cho nơi ở chúng nó trở nên hoang vu!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

svuda gde nastavate gradovi æe se opustošiti i visine æe opusteti, i oltari æe se vaši raskopati i opusteti, i gadni bogovi vaši izlomiæe se i neæe ih više biti, i sunèani likovi vaši iseæi æe se, i dela æe se vaša uništiti.

越南语

hễ nơi nào các ngươi ở, thì thành ấp sẽ bị hủy hoại, các nơi cao sẽ bị hoang vu, đến nỗi bàn thờ các ngươi bị hủy hoại hoang vu, thần tượng bị đập bể và không còn nữa, tượng mặt trời nát ra từng mảnh, và mọi công việc của các ngươi thành ra hư không.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i reci narodu zemaljskom: ovako veli gospod gospod za stanovnike jerusalimske, za zemlju izrailjevu: hleb æe svoj jesti u brizi i vodu æe svoju piti prepadajuæi se, jer æe zemlja opusteti i ostati bez svega što je u njoj za bezakonje svih koji žive u njoj.

越南语

ngươi khá nói cùng dân trong đất rằng: nầy là điều mà chúa giê-hô-va phán về dân cư giê-ru-sa-lem, về đất của y-sơ-ra-ên: chúng nó sẽ ăn bánh trong sự sợ hãi, và uống nước trong sự kinh khủng, đặng đất nầy bị hoang vu, mất hết của cải, bởi cớ sự cường bạo của cả dân cư đó.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,638,997 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認