您搜索了: osmatračnica (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

osmatračnica

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

osmatračnica nije čitaonica.

越南语

chòi canh không phải là một phòng đọc sách.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

osmatračnica je probijena!

越南语

tuyến phòng ngự bị chọc thủng!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

osmatračnica je odmah iza brda.

越南语

tháp canh ở sau ngọn đồi kia thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ono tamo, onaj stan, to nam je osmatračnica.

越南语

ngay kia kìa, chỗ căn hộ đó, đó sẽ là điểm trinh sát của chúng ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ima jedna stara osmatračnica blizu vrha planine.

越南语

theo hướng ngọn lửa của tháp canh trên đỉnh núi trước mặt mà đi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

za šta služi osmatračnica ako nitko ne osmatra?

越南语

anh theo dõi sao vậy?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

osmatračnica je sa druge strane... malo dalje uz planinu.

越南语

tháp canh ở đàng kia. - dọc theo dãy núi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako to da uradim kapetane? osmatračnica može biti pretvorena u zmaja

越南语

trạm gác đó có thể tách ra thành một cái diều.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,211,584 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認