您搜索了: osramoæena (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

osramoæena

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

tako da porodica neÆe biti osramoÆena.

越南语

như thế danh tiếng của gia đình sẽ không bị ảnh hưởng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tada dodjoše sinovi jakovljevi na pobijene, i opleniše grad, jer u njemu bi osramoæena sestra njihova.

越南语

vì cớ họ làm mất danh giá em gái mình, nên các con trai gia-cốp xông vào những xác chết và phá cướp thành;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i veli: neæeš se više veseliti, osramoæena devojko, kæeri sidonska. ustani, idi u kitim, ni onde neæeš imati mira.

越南语

ngài có phán rằng: hỡi con gái si-đôn, là nữ đồng trinh bị ức hiếp kia, ngươi sẽ chẳng còn cứ vui mừng nữa! vậy hãy chờ dậy, sang xứ kít-tim, tại đó ngươi cũng sẽ không được an nghỉ đâu!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,925,844 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認