来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tako da porodica neÆe biti osramoÆena.
như thế danh tiếng của gia đình sẽ không bị ảnh hưởng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tada dodjoe sinovi jakovljevi na pobijene, i oplenie grad, jer u njemu bi osramoæena sestra njihova.
vì cớ họ làm mất danh giá em gái mình, nên các con trai gia-cốp xông vào những xác chết và phá cướp thành;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i veli: neæe se vie veseliti, osramoæena devojko, kæeri sidonska. ustani, idi u kitim, ni onde neæe imati mira.
ngài có phán rằng: hỡi con gái si-đôn, là nữ đồng trinh bị ức hiếp kia, ngươi sẽ chẳng còn cứ vui mừng nữa! vậy hãy chờ dậy, sang xứ kít-tim, tại đó ngươi cũng sẽ không được an nghỉ đâu!
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: