您搜索了: otpatke (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

otpatke

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

- korpa za otpatke.

越南语

- thùng rác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pored kante za otpatke.

越南语

gần thùng rác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hvala za otpatke, seronjo.

越南语

cám ơn về chổ đồ ăn thừa nhé!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

umoran sam od zahvalnosti za otpatke.

越南语

tôi quá mệ mỏi vì phải biết ơn lắm rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bomba je u kanti za otpatke!

越南语

Đáp án là 1! có bom trong thùng rác!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne bih mu ostavio ni svoje otpatke.

越南语

không đáng để tôi liếc tới.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, ja dobijam otpatke, je l' tako?

越南语

thế thì cháu phải ngồi ngoài thế này sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ko će onda da čisti otpatke za mnom?

越南语

thế rồi lấy ai dọn chất thải của tôi đây?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nijedan moj brat neće jesti otpatke u mom gradu.

越南语

không có người anh em nào của chúng ta phải ăn đồ bỏ đi ở quê hương của chúng ta cả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

Čimpanza je kroz rešetke bacala otpatke i dražila je.

越南语

tinh tinh thường chọc ghẹo mèo bằng cách thảy rác xuống qua các chấn song.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

turisti se ophode prema jezeru kao da je korpa da otpatke.

越南语

khách du lịch đối xử với cái hồ như cái thùng rác.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sećaš li se da smo kao deca molili za otpatke, poput onih nesrećnika?

越南语

anh có nhớ khi chúng ta còn nhỏ chúng ta phải đi ăn xin những thứ rác rưởi như những kẻ cùng khổ không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sad, džone, postavljena je prilična količina eksploziva u kanti za otpatke pored tebe.

越南语

bây giờ, john, có một khối lượng thuốc nổ cực lớn... trong cái thùng rác ở bên cạnh anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo ce biti divno meso. jedna vazna stvar ... nikad ne ostavljajte otpatke koje ne jedete.

越南语

Điều quan trọng là đừng bao giờ để phần ruột ra ngoài vì chúng sẽ thu hút các loài động vật săn mồi đang ở xung quanh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,753,840,013 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認