您搜索了: pčele (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

pčele.

越南语

chúng ta là ong! móc chìa khóa!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

te pčele...

越南语

con ong kia đã thế chỗ của tôi!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

oslobodite pčele.

越南语

hãy giải phóng bầy ong! hãy giải phóng bầy ong!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pčele dolaze!

越南语

ong về tổ rồi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-da i pčele...

越南语

- phải, cả bầy ong nữa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

lepotica i pčele.

越南语

người đẹp và các chú ong...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, pčele ne puše.

越南语

Đúng. ong không hút thuốc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pčele su kvalitetne.

越南语

sao cô lại giúp tôi? .

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hoćemo li biti pčele.

越南语

thì thời khắc này. các bạn nói gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da, ali neke pčele puše.

越南语

ong không hút thuốc! nhưng có con lại hút.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

carrigan, pčele su tamo!

越南语

carrigan! chứng thư trong ấy đấy!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne može da povredi pčele.

越南语

nó thậm chí không làm đau một con ruồi chứ chẳng riêng gì ong

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kao pčele na med, a, bene?

越南语

như ruồi bu mật hả, ben?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pčele toliko prijateljski raspoložene.

越南语

Đàn ong không thân thiện cho lắm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jesu li promenili lice pčele? nisu.

越南语

-họ thay đổi mặt ngoài túi đậu hả?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zar vaša matica ne rađa sve pčele.

越南语

tôi có xem một hay hai tài liệu của ong. theo tôi hiểu, chẳng phải nữ hoàng sinh ra tất cả những ong non?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali osvrnimo se na ptice i pčele.

越南语

nhưng cân nhắc loài chim và loài ong.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mislim da pčele preteruju sa tim u vezi.

越南语

loài ong làm rất nhiều từ nó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gospodine benson, predstavljate sve pčele sveta.

越南语

rất hân hạnh. Ông benson... Ông đại diện cho loài ong toàn thế giới?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dame i gospodo, molim, oslobodite ove pčele.

越南语

thưa quý ông quý bà, hãy giải phóng bầy ong!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,136,698 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認