来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
papir sa pitanjima...
Đề thi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dosta je sa pitanjima.
- không thắc mắc
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne provocirajte takvim pitanjima.
không kích động những câu hỏi đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je u tvojim pitanjima bilo.
nó nằm trong đống câu hỏi của cậu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ko je bio policajac, sa pitanjima?
tên cảnh sát dê là ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možda smo biii grubi s pitanjima...
bây giờ, có lẽ chúng tôi có hỏi hắn những câu hỏi hơi nóng nảy,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sad znate, pa prestanite s pitanjima.
và bây giờ anh đã biết nên hãy ngừng đặt câu hỏi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Što je sa svim tim pitanjima, ethel?
mấy câu hỏi đó là sao thế, ethel?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ključ preživljavanja leži u sledećim pitanjima.
chìa khóa để sống sót trong tù nằm trong mấy câu hỏi đơn giản này thôi:
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dolaze meni sa opasnim pitanjima, thelonious.
họ đã tới tìm tôi và đưa ra những câu hỏi rất nguy hiểm, thelonious.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možeš li da prestaneš sa svim tim pitanjima?
sao anh ko ngừng đặt các câu hỏi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pa, zbijmo sada redove i krenimo sa pitanjima...
tôi nghĩ chúng ta hãy gom góp lại và nêu ra mọi câu hỏi chúng ta có.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da. on se oslanja na vas u takvim pitanjima?
Ông ta trả cho ông vì mấy chuyện này hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kad ćeš da prestaneš s pitanjima na koja znaš odgovor?
tại sao anh không ngừng hỏi câu hỏi mà anh đã biết câu trả lời?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- kakvih? dosađuj nekom drugom sa tvojim pitanjima.
- h#227;y #273;i h#7887;i ai kh#225;c m#224; c#244; mu#7889;n h#7887;i #273;i.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
agente grir, uzalud trošite svoje vreme sa takvim pitanjima.
trinh thám greer cô đang phí thời gian của mình với mấy câu hỏi này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pod uslovom da porazgovaramo u četiri oka, o nekim političkim pitanjima.
tất nhiên là có điều kiện, chúng ta cần nhất trí về quan điểm chính trị nhất định.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ne da jebeni novi šampion capue ide nezapažen, i bude izložen pitanjima.
nhà vô địch ạ. đừng để ai nhận ra đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
niko vam ne govori o svim pitanjima... kao da li kosa treba biti podignuta ili spuštena..
Ông ấy biết không ai nói với bạn về mọi câu hỏi cả. như là bạn nên chải mái tóc lên, hay xoã tóc xuống...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bacili su tela na ulice kao upozorenje ostalima da ne postavljaju pitanja. crkva je vladala znanstvenim pitanjima.
xác của họ bị ném ra đường như một lời cảnh báo ... những người khác không được nghi ngờ... mất niềm tin tôn giáo và tin vào khoa học.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: