来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i podsmevahu mu se znajuæi da je umrla.
họ biết nó thật chết rồi, bèn nhạo báng ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
reèe im: odstupite, jer devojka nije umrla, nego spava. i podsmevahu mu se.
thì phán rằng: các ngươi hãy lui ra; con gái nhỏ nầy chẳng phải chết đâu, nhưng nó ngủ. chúng nghe thì chê cười ngài.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i podsmevahu mu se. a on isteravi sve uze oca devojèinog i mater i koji behu s njim, i udje gde leae devojka.
chúng nhạo báng ngài. ngài bèn đuổi chúng ra hết, đem cha mẹ đứa trẻ với những kẻ theo ngài, cùng vào chỗ nó nằm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a kad ti glasnici idjahu od grada do grada po zemlji jefremovoj i manasijinoj dori do zavulona, podsmevahu im se i rugahu im se.
các trạm thành này qua thành kia, trong khắp xứ Ép-ra-im, ma-na-xe, và cho đến đất sa-nu-lôn; song người ta chê cười nhạo báng chúng
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: