来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
svi troškovi pokriveni.
phòng và bàn ăn được bao bọc, bảo vệ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ugrubo su povećali pokriveni prostor.
khả năng chịu đựng trong nhà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svi izlazi su pokriveni, nemate gde da bezite.
các lối ra đều bị chặn. anh không còn đường thoát đâu, đừng ngu ngốc.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- izlazi? pokriveni. pojačaću na najširem mestu.
Đã bố trí người chặn hết các lối ra, nhưng riêng ở đây, lối ra lớn nhất ...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
rekli ste pozorniku bernardu da su bili potpuno pokriveni.
sĩ quan bernardo nói anh đã bảo chúng che từ đầu đến chân?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Želim da su sjeverni i istočni hodnik potpuno pokriveni.
tao muốn bao vây toàn bộ hành lang phía bắc và phía đông.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam stotinu ljudi ovde i pokriveni su staklom. staklo?
tôi có 100 người dưới này, và họ đã bị một trận mưa thủy tinh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i pokvariæe na ovoj gori zastiraè kojim su zastrti svi narodi, i pokrivaè kojim su pokriveni svi narodi.
tại trên núi nầy ngài sẽ trừ diệt mặt của đồ đắp trên muôn dân, và cái màn che phủ mọi dân tộc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
o bože... mi i naši kraljevi, naši prinčevi i očevi su pokriveni sramom... jer smo zgriješili protiv tebe.
thưa chúa, chúng con đang được bao bọc bởi sự hổ thẹn bởi chúng con đã mắc tội với người
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: