您搜索了: polovina (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

polovina

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

polovina toga?

越南语

một nửa thì sao?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

druga polovina.

越南语

ta vào đi, sang hồi hai rồi đấy...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tvoja polovina?

越南语

một nửa á?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne bolja polovina.

越南语

- không phải nửa số người tốt.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i druga polovina?

越南语

vậy nửa còn lại?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- prva polovina je tu.

越南语

hẹn gặp anh ở vienna.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- polovina 5. avenije.

越南语

- Ở ngay khoảng giữa Đại lộ số năm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bila je polovina studenog.

越南语

mặc dù đang là giữa tháng mười, nhưng có vẻ mùa hè chỉ vừa trôi qua

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- targoova druga polovina.

越南语

nửa kia của targo.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne postoji tvoja polovina.

越南语

mày làm đéo gì có nửa nào.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-druga polovina se računa.

越南语

chỉ cần nửa kia thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

druga polovina posle eksplozije.

越南语

nửa kia sau khi nổ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobro držanje je polovina uspeha.

越南语

một tư thế đúng quyết định hơn phân nửa thành công.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- oh, uh, ko je druga polovina?

越南语

- oh, uh, vậy ai là nửa kia?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da se zapitaš gde je druga polovina.

越南语

làm cho cô tự hỏi nửa kia đi đâu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- alternativa... da, tvoja revolucionarna polovina.

越南语

chỉ có 1 chọn lựa

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

druga polovina će spletkariti da te zbaci.

越南语

nửa còn lại sẽ tính chuyện mưu phản.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

predpostavljam da je ona druga polovina tvog tima?

越南语

và tôi đoán rằng... đó là nửa còn lại của đội của anh?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mamina polovina plate odlazi ocu za lekove,

越南语

thuốc của bố tiêu tốn hết số lương hưu của mẹ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako nastavi da se šriri, polovina oblasti pada.

越南语

việc mất điện đang tiếp tục lan rộng, phân nửa bờ biển miền Đông đã bị mất điện.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,491,629 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認