来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
jer mi smo bogu pomagaèi, a vi ste boija njiva, boija gradjevina.
vả, chúng tôi là bạn cùng làm việc với Ðức chúa trời; anh em là ruộng Ðức chúa trời cày, nhà của Ðức chúa trời xây.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
mi smo, dakle, duni primati takve, da budemo pomagaèi istini.
chúng ta cũng nên tiếp đãi những người thể ấy, hầu cho chúng ta với họ đồng làm việc cho lẽ thật.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ne kao da mi vladamo verom vaom, nego smo pomagaèi vae radosti; jer u veri stojite.
chớ không phải chúng tôi muốn cai trị đức tin anh em, nhưng chúng tôi muốn giúp thêm sự vui của anh em, vì anh em đứng vững vàng trong đức tin.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i isus, prozvani just, koji su iz obrezanja. ovo su jednini moji pomagaèi u carstvu boijem koji mi bie uteha.
giê-su gọi là giúc-tu cũng có lời thăm anh em. trong những người chịu cắt bì, chỉ ba người đó cùng tôi vì nước Ðức chúa trời mà làm việc, và các người ấy là một sự yên ủi lòng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
pozdravlja te epafras koji je sa mnom suanj u hristu isusu, marko, aristarh, dimas, luka, pomagaèi moji.
Ê-pháp-ra, là bạn đồng tù trong Ðức chúa jêsus christ với tôi, có lời thăm anh,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: