来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eksplozivi su postavljeni.
ta vào đi,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kako su postavljeni u straži.
trong hội tuần Đêm họ nói sao nhỉ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
detonatori su postavljeni na 72 sata.
nó sẽ được kích hoạt trong vòng 72 tiếng nữa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vidiš kako su postavljeni tornjevi? da?
thấy cái cách tụi nó bố trí mấy cái chòi canh đó không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zvaniÈnici javljaju da su brodovi postavljeni iznad
giới chức trách lầu năm góc thông báo có thêm nhiều tàu đã tới
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kad stolovi budu postavljeni, proverićemo svetlo i zvuk.
khi nhân viên phục vụ bàn xong việc, ta sẽ kiểm tra lần cuối ánh sáng và âm thanh.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
roboti su postavljeni na samouništenje, moramo odavde!
lũ người máy hẹn giờ tự nổ
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
detektori pokreta postavljeni su na svakih deset metara.
cứ mỗi 10 thước anh sẽ có thiết bị phát hiện chuyển động. hai mẹ con cháu phải ở đây bao lâu?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kad je bio kod ginića, stremeni su bili postavljeni preširoko.
rõ ràng là do người ta lắp đặt giá để chân hơi rộng trong khi khám thai cho anh ấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
postavljeni agent nije uspeo. tražim da me hitno izvadite.
Đặc vụ được cài vào đang gặp nguy hiểm, yêu cầu hỗ trợ ngay lập tức
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i metaæe na sto hlebove, da su postavljeni svagda preda mnom.
trên bàn ngươi sẽ để bánh trần thiết cho có luôn luôn trước mặt ta.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
ovi ostali, postavljeni ovde, odvajaju ostatak bruklina od red hook-a.
những trạm khác được phân bố dọc khu vực này, cắt đôi phần còn lại của brooklyn khỏi red hook.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
svi su postavljeni kako bi napali obitelji od hr policajaca ako ne bude išlo po njegovom.
tất cả đều nhắm đến chuyện tấn công các gia đình của cớm hr nếu như mọi chuyện không như ý hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a kad se sazida zid i namestih vrata, i postavljeni bie vratari i pevaèi i leviti,
khi vách thành đã xây xong, và tôi đã tra các cánh cửa, lập những người giữ cửa, kẻ ca hát, và người lê-vi trong chức việc của họ,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
najnoviji radarom kontrolisani topovi postavljeni duboko u stenama davali su nemačkoj strateškoj komandi potpunu vojnu nadmoć.
hai khẩu đại pháo tối tân điều khiển bằng radar đặt trong cái hang đá cổ cho phép quân Đức khống chế hoàn toàn khu vực.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jer skinija bee naèinjena prva, u kojoj bee sveænjak i trpeza i postavljeni hlebovi, to se zove svetinja.
vả, một đền tạm đã dựng lên: phần thứ nhứt gọi là nơi thánh, có chơn đèn, bàn và bánh bày ra;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
jer od pre, za vremena davidovog i asafovog, bie postavljeni glavari pevaèki i pesme u hvalu i slavu bogu.
vì ngày xưa, về đời Ða-vít và a-sáp, có những quan trưởng coi sóc những kẻ ca hát, và có bài hát khen ngợi cảm tạ Ðức chúa trời.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a neki od njih behu postavljeni nad drugim stvarima i nad svim stvarima posveæenim, nad branom i vinom i uljem i kadom i mirisima.
lại có kẻ khác được cắt coi sóc đồ đạc và các khí dụng tại nơi thánh, cùng lo giữ bột miến, rượu, dầu, nhũ hương, và các thuốc thơm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i zlata pod meru za stolove na kojima æe stajati hlebovi postavljeni, za svaki sto; i srebra za stolove srebrne;
người cũng chỉ số cân về các ban để bánh trần thiết, và bạc về những bàn bằng bạc;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
i postavljeni bie taj dan ljudi nad kletima u kojima se ostavljahu prinosi, prvine i desetak, da sabiraju u njih s njiva gradskih zakonite delove za svetenike i za levite, jer se i juda radovae svetenicima i levitima to stajahu na poslu,
trong ngày đó, người ta lập kẻ coi sóc các phóng kho tàng về của lễ dâng giơ lên, về của đầu mùa, về thuế một phần mười, đặng thâu vào nó, tùy theo đồng của các thành, phần của những thầy tế lễ và người lê-vi, mà luật pháp đã chỉ định; vì giu-đa vui mừng nhơn những thầy tế lễ và người lê-vi đứng hầu việc.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: