来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
niti oni mogu posvedoèiti ta tebi sad na mene govore.
bây giờ họ cũng chẳng biết lấy chi mà làm chứng cớ việc điều họ kiện tôi đó.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
kako me znadu isprva, ako hoæe posvedoèiti, da po poznatoj jeresi nae vere iveh farisejski.
ví bằng họ muốn làm chứng về việc nầy, thì biết từ lâu ngày rồi, tôi là người pha-ri-si, theo phe đó, rất là nghiêm hơn trong đạo chúng tôi.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a kad ga dovedoe, stadoe unaokolo jevreji koji behu doli iz jerusalima, i mnoge teke krivice iznoahu na pavla, kojih ne mogahu posvedoèiti,
phao-lô mới đến, thì có các người giu-đa ở thành giê-ru-sa-lem xuống vây bọc người, lấy nhiều cớ nặng mà thưa, nhưng chẳng tìm được chứng.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tako æe mi se posle posvedoèiti pravda moja pred tobom kad dodje da vidi zaslugu moju: ta god ne bude areno ni s belegom ni crno izmedju ovaca i koza u mene, biæe kradeno.
một mai cậu đi xem xét công giá tôi, thì lòng ngay thẳng tôi sẽ làm chứng trước mặt cậu. hễ ở về phần bên tôi, các con dê nào không có rằn và đốm, các chiên con nào không có sắc đen, thì sẽ cho là ăn cắp.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: