来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
presečemo ugao, idemo gore uzlazno.
chúng ta phải đưa cậu ấy về căn cứ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
raferu, mi idemo da presečemo žicu.
rafer?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
moramo pod hitno da presečemo signal.
chúng ta phải cắt luôn sóng truyền hình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mora da ima nekakvog alata da presečemo ove okove.
có thể tìm vài món để tháo dây xích.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
narode, mislim da moramo da presečemo kroz aziju.
mọi người, tôi nghĩ ta nên cắt ở châu á.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možemo iskoristiti te ljude da mu presečemo put ka reci.
chúng ta có thể dùng nguồn nhân lực đó. Để giúp tôi chận đứng hắn trước khi hắn tới cái hàng rào sông đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
idemo u mašinsku sobu i presečemo kablove za zaključavanje lifta.
chúng ta hướng thẳng tói phòng kỹ thuật và cắt các sợi cáp đang căng để khóa thang máy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
uz mal osreće, presečemo kroz nemačke redove i dođemo do naših.
nếu có một chút may mắn, có thể xuyên qua hàng ngũ bọn Đức và trở về với quân mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako presečemo na jug, možemo se spojiti sa drugom jedinicom kada se utvrde.
nếu chúng ta đi đủ xa về hướng nam chúng ta có thể gia nhập một đơn vị khác.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i sada, ovde smo da presečemo vrpcu swallow fallsov omiljeni sin, beba brent!
và bây giờ... người hùng cắt băng khánh thành hôm nay. Đứa trẻ được yêu thích nhất ở swallow falls. baby brent!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
u svako stavite sekiru, da možemo da presečemo konopce kad dođe voda.. ..i plovićemo sigrurno, kao noah i njegova žena.
bỏ vô mỗi chậu một cây búa, để chúng ta có thể chặt dây khi nước rút, và nổi như những ông vua, an toàn và lành lặn, như noah và vợ đã làm.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: