您搜索了: preuzima (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

preuzima

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

nauka preuzima!

越南语

khoa học tiếp nối.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- preuzima proteine.

越南语

- Ưu tiên protein.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ja preuzima odavde.

越南语

-tôi sẽ điều khiển từ đây!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i znamo ko preuzima.

越南语

anh biết chuyện này có ý nghĩa với tôi không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- preuzima imunu reakciju.

越南语

- hệ miễn dịch đã phản ứng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

prisustvo zla, preuzima jahač.

越南语

anh ta b#7883; oan th#244;i m#224;. anh ta kh#244;ng ph#7843;i l#224; m#7909;c ti#234;u #273;#7875; s#7917; d#7909;ng th#7913; v#361; kh#237; #7845;y #273;#226;u.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

katalist preuzima njegov posao.

越南语

catalast đang tiếp quản phần của ông ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da li george preuzima od tebe?

越南语

george có ghé qua không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

divim se ženi koja preuzima inicijativu.

越南语

tôi ngưỡng mộ người phụ nữ nắm sự chủ động.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kao da ... - preuzima kontrolu nad tobom.

越南语

- giống như bạn đang bị kiểm soát

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

obezbeđenje preuzima ključ. ja neutrališem čuvara.

越南语

tao xử đống ngư lôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

carol preuzima ovdje, predlažemo babaco, to je sve.

越南语

mấy tay này định quăng 15 tỷ vào ngành năng lượng, và tôi muốn tiền đó ở đây, được chưa? carol sẽ phụ trách việc này. Đề cử của chúng ta là babaco.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kopile pastorče ubija svog oca i preuzima njegovo mesto.

越南语

Đứa con riêng khốn nạn giết chết cha của nó và thế chỗ ông ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

masimo kratilione investira u džejmsovu kompaniju i preuzima sve:

越南语

massimo corteleoni... #272;ang #273;#7847;u t#432; v#224;o c#244;ng ty jame v#224; #273;#432;a ra to#224;n c#7847;u. - mm

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ona je luđa nego što će on ikad biti. beri preuzima u/nort.

越南语

barry sẽ lo vụ của u north, chúng tôi có rất nhiều vấn đề cần phải giải quyết

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-piše, ako se žena uda njen muž preuzima svo vodstvo nad duhovima.

越南语

nó viết rằng, một khi người con gái của gia đình lấy chồng tổ tiên bên nhà chồng cô ấy. sẽ chịu trách nhiệm bảo vệ của dòng họ hai bên.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nova neprofitna organizacija preuzima biblioteku i žele da naprave modernu biblioteku.

越南语

một tổ chức phi lợi nhuận sẽ tiếp quản thư viện và họ muốn làm thư viện theo một phong cách hiện đại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-Žao mi je. to je zlonamerni kod koji u potpunosti preuzima sistem.

越南语

nó là 1 mã độc hại kiểm soát hoàn toàn hệ thống của họ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

zato što nas sve nadzire pametan superkompjuter koji polako, ali sigurno preuzima svet.

越南语

bởi vì chúng ta đang bị theo dõi bởi một siêu máy tính rất thông minh rất từ từ,nhưng rồi nó sẽ chiếm lấy cả thế gới.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

donijeli smo odluku da završiš do kraja mjeseca. onda to neko drugi preuzima.

越南语

chúng tôi cho anh đến cuối tháng, nếu không sẽ có người khác làm thay

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,847,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認