来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nauka preuzima!
khoa học tiếp nối.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- preuzima proteine.
- Ưu tiên protein.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ja preuzima odavde.
-tôi sẽ điều khiển từ đây!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i znamo ko preuzima.
anh biết chuyện này có ý nghĩa với tôi không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- preuzima imunu reakciju.
- hệ miễn dịch đã phản ứng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prisustvo zla, preuzima jahač.
anh ta b#7883; oan th#244;i m#224;. anh ta kh#244;ng ph#7843;i l#224; m#7909;c ti#234;u #273;#7875; s#7917; d#7909;ng th#7913; v#361; kh#237; #7845;y #273;#226;u.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
katalist preuzima njegov posao.
catalast đang tiếp quản phần của ông ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
da li george preuzima od tebe?
george có ghé qua không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
divim se ženi koja preuzima inicijativu.
tôi ngưỡng mộ người phụ nữ nắm sự chủ động.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kao da ... - preuzima kontrolu nad tobom.
- giống như bạn đang bị kiểm soát
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
obezbeđenje preuzima ključ. ja neutrališem čuvara.
tao xử đống ngư lôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
carol preuzima ovdje, predlažemo babaco, to je sve.
mấy tay này định quăng 15 tỷ vào ngành năng lượng, và tôi muốn tiền đó ở đây, được chưa? carol sẽ phụ trách việc này. Đề cử của chúng ta là babaco.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kopile pastorče ubija svog oca i preuzima njegovo mesto.
Đứa con riêng khốn nạn giết chết cha của nó và thế chỗ ông ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
masimo kratilione investira u džejmsovu kompaniju i preuzima sve:
massimo corteleoni... #272;ang #273;#7847;u t#432; v#224;o c#244;ng ty jame v#224; #273;#432;a ra to#224;n c#7847;u. - mm
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ona je luđa nego što će on ikad biti. beri preuzima u/nort.
barry sẽ lo vụ của u north, chúng tôi có rất nhiều vấn đề cần phải giải quyết
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-piše, ako se žena uda njen muž preuzima svo vodstvo nad duhovima.
nó viết rằng, một khi người con gái của gia đình lấy chồng tổ tiên bên nhà chồng cô ấy. sẽ chịu trách nhiệm bảo vệ của dòng họ hai bên.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nova neprofitna organizacija preuzima biblioteku i žele da naprave modernu biblioteku.
một tổ chức phi lợi nhuận sẽ tiếp quản thư viện và họ muốn làm thư viện theo một phong cách hiện đại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Žao mi je. to je zlonamerni kod koji u potpunosti preuzima sistem.
nó là 1 mã độc hại kiểm soát hoàn toàn hệ thống của họ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zato što nas sve nadzire pametan superkompjuter koji polako, ali sigurno preuzima svet.
bởi vì chúng ta đang bị theo dõi bởi một siêu máy tính rất thông minh rất từ từ,nhưng rồi nó sẽ chiếm lấy cả thế gới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
donijeli smo odluku da završiš do kraja mjeseca. onda to neko drugi preuzima.
chúng tôi cho anh đến cuối tháng, nếu không sẽ có người khác làm thay
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: