来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
a bog me posla pred vama, da vas saèuva na zemlji i da vam izbavi ivot izbavljenjem prevelikim.
Ðức chúa trời sai tôi đến đây trước, đặng làm cho các anh còn nối dòng trên mặt đất, và nương một sự giải cứu lớn đặng giữ gìn sự sống cho anh em.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a vola ili ovcu ili kozu sa udom kojim prevelikim ili premalim moe prineti za dobrovoljni dar; ali za zavet neæe se primiti.
các ngươi được bắt một con bò hay chiên con có giò dài, hoặc ngắn quá mà làm của lễ lạc ý; nhưng về của lễ khấn nguyện, con thú như vầy quả sẽ chẳng được nhậm.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: