您搜索了: prihvata (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

prihvata

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

prihvata se.

越南语

- phản đối!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

porodica prihvata.

越南语

chúng ta là gia đình mà gia đình cảm thông cho nhau

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-ne prihvata se. formalno.

越南语

chúng tôi chính thức không đồng ý.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

niti prihvata glupe opklade.

越南语

cũng không đánh cược một cách ngu ngốc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jupiter prihvata tvoju ponudu.

越南语

jupiter sẽ nhận lời cầu xin. -hừm?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

odbacuje prvi signal, prihvata felš.

越南语

Đến lượt anh.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

niko ne sme da prihvata izazov dok

越南语

không ai được chấp nhận lời thách đấu trước khi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

3d štampa kretanje i prihvata talase.

越南语

polymer được in 3d vớ mạch điên đan vào nhau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

još uvek plaćam, a on još uvek prihvata.

越南语

em vẫn đang trả nợ, và anh ấy vẫn đang thu hồi nợ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

on prihvata u naručje jadno prestrašeno dete,

越南语

Ôngnắmchặttrongvòng tayanh sự run rẩy trẻ em nghèo,

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne prihvata šifru? naprotiv, prihvaćena je.

越南语

không phải.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kari zna sve o tebi i prihvata to, zar ne?

越南语

carrie biết hết, đúng không? biết hết mọi thứ về anh? cô ấy chấp nhận.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

bope ne prihvata korumpirane pandure, gospodine 0-2.

越南语

cảnh sát bẩn không có việc gì ở bope , 02.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mi smo porodica. porodica prihvata. porodica oprašta.

越南语

chúng ta là đại gia đình mà gia đình cảm thông và tha thứ cho cậu

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gospod prihvata sve koji padaju, i ispravlja sve pognute.

越南语

Ðức giê-hô-va nâng đỡ mọi người sa ngã, và sửa ngay lại mọi người cong khom.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gle, bog ne odbacuje dobrog, ali ne prihvata za ruku zlikovca.

越南语

kìa, Ðức chúa trời chẳng từ bỏ người trọn vẹn, cũng không giúp đỡ kẻ hung ác.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a to nije ništa u odnosu na rizik koji prihvata za operaciju.

越南语

nhưng mà còn lâu mới so được sự nguy hiểm khi cô ấy lên bàn mổ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

uvek prihvata moje sove kad treba nezavisno mišljenje vezano za dnevne događaje.

越南语

luôn khoái nghe tôi bình luận tin tức trong ngày

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kad kažem: drhæe mi noga, milost tvoja, gospode, prihvata me.

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, khi tôi nói: chơn tôi trợt, thì sự nhơn từ ngài nâng đỡ tôi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

"moj otac prihvata da želim sam stvarati, a ne ići njegovim stopama".

越南语

Được rồi, hãy thử thế này. "bố mình chấp nhận rằng mình muốn tạo dựng cho riêng mình, chứ không theo dấu chân ông."

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,739,444,280 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認