来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
na privatnom ste posedu.
- cô đang ở trên đất tư nhân, thưa cô. - tránh đường cho tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nov je u privatnom sektoru.
anh ta là lính mới ở phân khúc tư nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
hey! na privatnom ste posjedu.
mấy người đang xâm phạm chỗ này đấy nhé.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- uživaš u privatnom mlaznjaku?
tận hưởng tốt việc bay trên máy bay cá nhân chứ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on je nov u privatnom sektoru.
anh ta là lính mới với phân khúc tư nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
odvest ću te liječniku, privatnom.
hắn nấp sẵn trong xe rồi. không hiểu sao nó biết. bọn tao sẽ đi tìm bác sĩ cho mày, tôi biết một bác sĩ tư.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i ne pričamo o privatnom životu.
và chúng tôi cũng không bao giờ kể chuyện riêng tư cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
privatnom avionu, na bini i mtv-ju
♪ máy bay riêng, trên sân khấu và kênh mtv
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dao mi je pristup svom privatnom kanalu.
hắn cho phép tôi truy cập vào kênh riêng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nikada pre nisi bila u privatnom avionu?
của bố tôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-pretrpio je srčani udar na privatnom letu.
aldous lên cơn đau tim trên máy bay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ima ih ukupno šest, sve u privatnom vlasništvu.
tất cả là sáu, đều là tư nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam svojih pola miliona dolara, u privatnom sefu.
tôi có 500,000 đô, là tiền riêng của tôi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jebite se, zemljaci. vi ste na privatnom posedu.
anh đến quậy hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jedna od poslednjih u privatnom vlasništvu, i nesumnjivo najbolja.
một trong những tác phẩm cuối cùng, chắc chắn là tuyệt vời nhất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a što je radila ta ruka u privatnom ribnjaku, i to bez dozvole?
- tự nó nhảy vào tay tôi chớ bộ. cái tay đó đã lén lút làm chuyện gì trong ao của người ta?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
sklanjaj to... ovi dnevnici su u privatnom vlasništvu, moraju mi se vratiti.
những báo cáo này là tài sản cá nhân.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
njegov vozač kaže da je napustio houstonski aerodrom u privatnom avionu pre 20 minuta.
tài xế ông ấy nói ổng đã rời khỏi sân bay houston trên một chiếc máy bay riêng cách đây 20 phút.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
mi policajci moramo da istrpimo puno stvari zbog naših obaveza... koje u privatnom životu niko ne bi normalno tolerisao.
cảnh sát chúng tôi vì nhiệm vụ phải đương đầu với đủ thứ chuyện... nên nhiều khi không để ý tới chính bản thân mình.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ma, ustvari, prvo bih kupila novu mašinu za veš, a posle toga, platila bih ti da odeš privatnom doktoru.
uh, việc đầu tiên tôi thật sự muốn làm là mua cái máy giặt mới, nhưng sau đó tôi sẽ trả cho cô tự đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: