来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
identificirajte se i promijenite smjer ili ćemo na vama primijeniti obrambene mjere.
hãy xác nhận danh tính và thay đổi lộ trình, nếu không sẽ gánh chịu các động thái tự vệ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Čitav sustav može otići u tri materine ako promijenite jednu malu stvar.
toàn bộ hệ thống có thể đi tong nếu bạn thay đổi một ít gì.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
reći ću vam jednu stvar i uzmite je k srcu. ako ne promijenite taktiku, nikad ga nećete zaustaviti.
tôi xin mách cho ông một điều, mà ông có thể ghi nhớ nó, nếu ông không thay đổi chiến thuật, ông sẽ không bao giờ ngăn được hắn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: