来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- oh, protuotrov.
- thuốc giải độc à ?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
najbolji protuotrov.
phương thuốc giải rượu tốt nhất đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ima li protuotrov?
có thuốc giải không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
koji od ovih je protuotrov.
lọ nào là thuốc giải?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
slušaj, želim protuotrov.
- nghe này , tao muốn thuốc giải độc .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
on koristi protuotrov na joea.
cậu ấy đã tiêm thuốc giải cho joe.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pronašao protuotrov vojvodinom otrovu.
một nhà giả kim vĩ đại đã phát hiện ra thuốc giải cho độc dược của tên lãnh chúa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne odlazim dok ne dobijem protuotrov.
tôi sẽ không rời khỏi đây cho đến khi tôi có thuốc giải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- moraš mi naći protuotrov ili slično.
- chúng ta phải tìm ra thuốc giải độc hoặc cái gì đó .
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
pokazaćeš nam protuotrov ili ćeš poželiti da jesi.
mày phải chỉ cho bọn tao thuốc giải hoặc lát nữa mày sẽ ước gì mày đã làm thế sớm hơn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
možeš li napraviti protuotrov svojoj formuli?
Ông làm thuốc giải cho mấy tên dơi người được không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali ja sam bio spreman, imam protuotrov za zmije.
nhưng tôi đã sẵn sàng rồi, tôi có thuốc trị rắn cắn rất hay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
prodat će protuotrov napravljen od mutagena iz naše krvi.
- nên chúng ta phải đi ngay! - tốt. hãy làm điều đó vì sư phụ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
molim te reci nam koje je protuotrov i prestaće s ovim.
xin hãy cho bọn tôi biết lọ nào là thuốc giải và họ sẽ ngừng tay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali otkrili su koji je otrov, pa su pronašli protuotrov.
nhưng họ đã nhận diện được chất độc và có thuốc giải rồi
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
otrov u žilama že ga ubiti uskoro, a ja sam samo jedan sa protuotrov.
chất độc trong tĩnh mạch sẽ giết cậu ta ngay, tôi là người duy nhất có thuốc giải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ti bi moj čovjek protuotrov upravo sada, i bolje nade za tvoje dobro da još nije kasno.
anh giải độc cho người của tôi ngay, và anh nên mong cho mình an toàn khi chưa quá muộn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: