您搜索了: rastavlja (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

rastavlja

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

flesh rastrgan rastavlja?

越南语

thịt bị xé thành từng mảnh?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a šta je bog sastavio èovek da ne rastavlja.

越南语

vậy, người ta không nên phân rẽ những kẻ mà Ðức chúa trời đã phối hiệp.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

opak èovek zameæe svadju, i opadaè rastavlja glavne prijatelje.

越南语

kẻ gian tà gieo điều tranh cạnh; và kẻ thèo lẻo phân rẽ những bạn thiết cốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

potom reèe bog: neka bude svod posred vode, da rastavlja vodu od vode.

越南语

Ðức chúa trời lại phán rằng: phải có một khoảng không ở giữa nước đặng phân rẽ nước cách với nước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tako nisu više dvoje, nego jedno telo; a šta je bog sastavio èovek da ne rastavlja.

越南语

thế thì, vợ chồng không phải là hai nữa, nhưng một thịt mà thôi. vậy, loài người không nên phân rẽ những kẻ mà Ðức chúa trời đã phối hiệp!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ko pokriva prestup, traži ljubav; a ko ponavlja stvar, rastavlja glavne prijatelje.

越南语

kẻ nào lấp giấu tội lỗi tìm cầu điều tình ái; còn ai nhắc lập lại điều gì chia rẽ bạn bậu thiết cốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i obesi zaves o kuke, i unesi za zaves kovèeg od svedoèanstva, da vam zaves rastavlja svetinju od svetinje nad svetinjama.

越南语

ngươi sẽ treo màn đó vào móc dưới bức bong, rồi ở phía trong màn để hòm bảng chứng; màn nầy dùng phân biệt cho các ngươi nơi thánh và nơi chí thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

neka se ne rastavlja od usta tvojih knjiga ovog zakona, nego razmišljaj o njemu dan i noæ, da držiš i tvoriš sve kako je u njemu napisano; jer æeš tada biti sreæan na putevima svojim i tada æeš napredovati.

越南语

quyển sách luật pháp này chớ xa miệng ngươi, hãy suy gẫm ngày và đêm, hầu cho cẩn thận làm theo mọi điều đã chép ở trong; vì như vậy ngươi mới được may mắn trong con đường mình, và mới được phước.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a kad se rastavljaše s dušom te umiraše, nazva ga venonija; ali mu otac nadede ime venijamin.

越南语

vả, bởi ra-chên gần trút linh hồn, vì đương cơn hấp hối, nên người đặt đứa con trai đó tên là bê-nô-ni; còn cha nó lại đặt tên là bên-gia-min.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,738,052,896 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認