您搜索了: revolucionarna (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

revolucionarna

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

revolucionarna vojna sila kolumbije?

越南语

về farc? revolutionary armed forces of colombia?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

taktičko-revolucionarna komanda, izvolite?

越南语

bộ chỉ huy cách mạng đây (! ? ), cần gặp ai?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- alternativa... da, tvoja revolucionarna polovina.

越南语

chỉ có 1 chọn lựa

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

muzika koju ja podučavam je revolucionarna muzika.

越南语

Âm nhạc tôi dạy là âm nhạc cách mạng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-revolucionarna garda ih nadzire. ako ih provale,

越南语

- và các vệ binh cách mạng đang giữ chúng nếu họ bị bắt với giấy tờ giả.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

revolucionarna garda ih traži od vrata do vrata. kao jehovini svjedoci.

越南语

vệ binh cách mạng cứ canh trước cửa.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

revolucionarna garda. veæina se školovala u europi i americi. svi traže amerikance.

越南语

có cảnh vệ cách mạng hầu hết họ được đào tạo bởi người phương tây họ sẽ chú ý, đặc biệt người mỹ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

drugovi, studenti, revolucionarna braćo po oružju... dajem vam svoj proleterski pozdrav!

越南语

các đồng chí, các bạn sinh viên, các đồng chí chiến sĩ cách mạng... xin gởi tới các đồng chí lời chào vô sản!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali koliko god revolucionarna ova tehnologija bila, uvek će postojati potreba za prisustvom čoveka na ratištu.

越南语

không cần biết cách mạng thế nào nhưng công nghệ này sẽ luôn cần thiết cho con người trên chiến trường

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

studenti, drugovi, revolucionarna crvena stražo... ja nisam nikakav autoritet na polju strane muzike.

越南语

các bạn sinh viên, các đồng chí, các chiến sĩ hồng vệ binh... tôi không giỏi về âm nhạc nước ngoài.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

iranska revolucionarna garda je uhitila grupu terorista optuženih... za atentat na homeinija. pojaèane su mjere sigurnosti.

越南语

lực lượng vệ binh cách mạng, đã bố ráp băng đảng khủng bố gây ra vụ giết 6 người ủng hộ ayatollah khomeini.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kad naša revolucionarna braća i sestre budu slobodni... taoci će biti odvedeni na krov... i pratiće nas u helikopterima... do la aerodroma... gde će vam biti date dalje instrukcije.

越南语

khi những anh chị em cách mạng đó được tự do, các con tin trong tòa nhà sẽ được đưa lên sân thượng và họ sẽ đi cùng chúng tôi bằng trực thăng đến sân bay quốc tế los angeles. sau đó sẽ có chỉ dẫn sau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,024,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認