您搜索了: sakupio (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

sakupio

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

sakupio sam milje.

越南语

10 năm?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kako si ih sakupio?

越南语

làm sao ông bắt được chúng?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sakupio je nešto artefakata.

越南语

tập hợp một số những di tích của nó

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sakupio sam neke skoljke za tebe.

越南语

con lấy vỏ ốc cho mẹ này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

sakupio si tim od 18 ljudi?

越南语

cậu đã lập nhóm tay súng 18 người cho tôi chưa?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dvojka je sakupio njegove crteže.

越南语

số 2 thu thập những bức vẽ đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako imam vašu dozvolu, sakupio bih ljudstvo.

越南语

tôi sẽ tập hợp anh em, được không?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo su podaci koje je sakupio naš aviončić.

越南语

Đây là số liệu truyền về từ máy bay mini của chúng ta.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo je možda najvažnije sećanje koje sam sakupio.

越南语

Đây là kí ức quan trọng nhất mà ta thu thập được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

treba mi jedan od delova koje je tvoj otac sakupio.

越南语

tôi cần một trong số những mảnh mà cha cô đã tập hợp được

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

na kraju izbrojiš koliko poena si sakupio ...i sve ukupno podeliš sa devet.

越南语

cuối cùng, cậu tính số điểm ghi đc ...cộng lại rồi chia cho chín.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a ti, dastan, uvek jurišaš, tako očajno hoćeš dokazati da si više od nečeg što je kralj sakupio sa ulice.

越南语

còn ngươi, dastan, lúc nào cũng chõ mũi vào, quá liều mạng để chứng tỏ rằng ngươi còn hơn ... cái thứ mà đức vua đã nhặt từ ngoài đường về.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,072,597 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認