来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
izgledate veoma samouvereno.
- trông ông có vẻ rất tự tin.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
zvučiš samouvereno, zar ne?
anh thật là mạnh miệng,không phải anh sao . tề gia
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
izigrava boga, prilično samouvereno.
cậu ấy vào vai chúa trời, và khá thuyết phục.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-osećaš se samouvereno u tom odelu?
cảm thấy vênh váo trong trang phục đó ư?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
znam da delujem samouvereno i rečito, ali ... istina je da nisam.
..nhưng sự thật là anh không phải như vậy
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: