来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
specijalitet ?
món đặc biệt nào?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
specijalitet kuće.
nơi tốt nhất trong nhà tù.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- gospodine, vaš specijalitet.
- khoai tây của các ngài.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
specijalitet večeri: omlet!
tối nay có món đặc biệt: trứng gà chiên!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
specijalitet kuće, rolovana teletina.
và đây là món thịt bò cuốn.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Šta ti hoćeš? neki specijalitet?
vậy chớ các anh muốn gì, bào ngư vi cá hả?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-pa, zašto više nije specijalitet?
- tại sao nó không còn dưới danh sách đặc sản?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
Želite li da probate naš specijalitet?
anh muốn thử món đặc biệt của quán không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
današnji specijalitet je sočivo s pirinčem.
thực đơn hôm nay chúng tôi có cơm sốt đậu
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
bit će specijalitet kuće kad potpišem vaše dokumente. da.
- sẽ là hợp đồng mua nhà nhé khi tôi ký xong vào các giấy tờ hai ông đem tới.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to je specijalitet za botulizam? -hej, požuri, tango.
chào tango.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
to dolazi iz "le cabanona". ražnjići su njihov specijalitet.
nó tới từ nhà hàng le cabanon.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
Želite probati naŠ novi specijalitet sa slaninom i jajima za svega 1,29 dolara?
- gì? Ông có muốn thử món thịt nướng và trứng fajita mới của chúng tôi, chỉ 1,29 đô khuyến mãi trong một thời gian ngắn thôi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nadam se, da će te večeri... sve će ići glatko i da vam neću morati da vam serviram specijalitet kuće.
tôi hy vọng rằng mọi việc sẽ được tiến hành trôi chảy và tôi sẽ không phải phục vụ ông một món đặc biệt.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: