来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
točnije mir i sprečavanje rata.
có lẽ... là cứu darfur. cứu cái gì?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
starka, postoje osigurači za sprečavanje neovlaštene upotrebe.
thì không có ngăn chặn truy cập trái phép nào cả
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
objasni ponovo kako ovčije bešike mogu da budu upotrebljene za sprečavanje zemljotresa.
nó giải thích lại một lần nữa tại sao bong bóng cừu có thể ngăn chặn được động đất.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ti si poput golemog robota za sprečavanje jebanja stvorenog u vladinim tajnom laboratoriju.
- anh chỉ biết đứng đó nhìn như một con robot điên khùng... được phát triển trong một phòng thí nghiệm bí mật chết toi của chính phủ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: