来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
spremljen sam.
tôi đã được chuẩn bị. bao quát hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
spremljen je ispod tri nivoa enkripcije.
nó được dấu sâu dưới 3 tầng mã hóa.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imam sporedni put spremljen da izbegnem sve ovo.
tôi có một con đường nhánh tránh được đám đông này.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
obimno. zar ti nisu rekli da spremljen nije isto kao spreman?
họ có nói với cậu là "được chuẩn bị" khác với "đã sẵn sàng" không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
tumara za hlebom govoreæi: gde je? zna da je za nj spremljen dan tamni.
người đi chỗ nầy qua nơi nọ để tìm bánh, mà rằng: bánh tìm ở đâu? người biết rằng ngày tăm tối đã sẵn bên mình.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
provjeri drugu policu u ormaru spremljen je ispod tvojih pidžama kako ga nitko ne bi čitao.
.. chắc con lại để dưới áo đấy để không ai đọc được
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: