您搜索了: sveænjaka (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

sveænjaka

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

i obazreh se da vidim glas koji govoraše sa mnom; i obazrevši se videh sedam sveænjaka zlatnih,

越南语

bấy giờ tôi xây lại đặng xem tiếng nói với tôi đó là gì;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a šest grana neka mu izlazi sa strana, tri grane s jedne strane sveænjaka a tri grane s druge strane sveænjaka.

越南语

hai bên thân đèn sẽ có sáu nhánh nứt ra, hạ nhánh ở bên nầy và ba nhánh ở bên kia.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i pet sveænjaka s desne strane i pet s leve strane pred svetinjom od èistog zlata, cvetove i žiške i usekaèe od zlata,

越南语

chơn đèn bằng vàng ròng đặt trước nơi chí thánh, năm cái ở bên hữu và năm cái ở bên tả cùng hoa, thếp đèn, và cái nỉa bằng vàng;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i naèini deset sveænjaka od zlata, oblika kakav im trebaše, i namesti ih u crkvi, pet s desne strane a pet s leve.

越南语

người làm mười cái chơn đèn bằng vàng, theo kiểu đã định; rồi để nó trong đền thờ, năm cái bên hữu, năm cái bên tả.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

andjelu efeske crkve napiši: tako govori onaj što drži sedam zvezda u desnici svojoj, i što hodi posred sedam sveænjaka zlatnih:

越南语

hãy viết cho thiên sứ của hội thánh Ê-phê-sô rằng: nầy là lời phán của Ðấng cầm bảy ngôi sao trong tay hữu và đi chính giữa bảy chơn đèn vàng:

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tri èašice kao badem na jednoj grani i jabuka i cvet, a tri èašice kao badem na drugoj grani i jabuka i cvet; tako na svih šest grana koje izlažahu iz sveænjaka.

越南语

trong sáu nhánh nứt ra trên thân chân đèn, mỗi nhánh đều có ba cái đài hình như hột hạnh nhân, cùng bầu và hoa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tri èašice kao badem neka budu na jednoj grani i jabuka i cvet, i tri èašice kao badem i jabuka i cvet na drugoj grani; tako neka bude na šest grana što izlaze iz sveænjaka.

越南语

trong sáu nhánh nứt ra trên chân đèn, mỗi nhánh đều sẽ có ba cái đài hình như hột hạnh nhân cùng bầu và hoa.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pod meru za sveænjake zlatne i žiške zlatne, po težini svakog sveænjaka i žižaka njegovih, i za sveænjake srebrne po težini svakog sveænjaka i žižaka njegovih, prema potrebi svakog sveænjaka;

越南语

lại chỉ số cân về những chân đèn bằng vàng, và về những thếp đèn vàng của nó, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó; số cân về những chân đèn bằng bạc, theo cân nổi của mỗi chân và thếp nó, tùy cách dùng của mỗi chân đèn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tajna sedam zvezda koje si video na desnici mojoj, i sedam sveænjaka zlatnih: sedam zvezda jesu andjeli sedam crkava; i sedam sveænjaka koje si video jesu sedam crkava.

越南语

tức là sự mầu nhiệm của bảy ngôi sao mà ngươi thấy trong tay hữu ta, và của bảy chơn đèn vàng. bảy ngôi sao là các thiên sứ của bảy hội thánh, còn bảy chơn đèn là bảy hội thánh vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jedna jabuka pod dve grane što izlaze iz njega, i jedna jabuka pod druge dve grane što izlaze iz njega, i jedna jabuka pod druge dve grane što izlaze iz njega; tako æe biti pod šest grana što æe izlaziti iz sveænjaka;

越南语

trong sáu nhánh từ thân chân đèn nứt ra, hễ cứ mỗi hai nhánh thì dưới có một cái bầu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,734,510,658 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認