来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toliko.
vậy là hết.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
toliko?
tới vậy à?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne toliko.
không nhiều vậy đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo toliko?
- thế thôi á?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- samo toliko?
- thế thôi sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ima toliko krvi...
máu đang chảy rất nhiều...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
gde si toliko!
lũ ngốc này!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ima nas toliko.
Ô, họ đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-Šta ima toliko?
- 1 mét 8? Ý anh là sao?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
150. 150... - toliko?
150. 150...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
toliko je volim
# and i love her so # và tôi cũng yêu nàng...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako poživi toliko.
nếu anh ta còn sống,
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
n... nemam toliko.
tôi... tôi không mang đủ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
! toliko mi duguješ.
anh nợ em điều đó.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- ima toliko ljudi!
- Ở đây có nhiều người quá!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
imadoh toliko imena...
ta có rất nhiều cái tnê...
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nemamo toliko vremena!
hãy liên lạc với những người ở Ý ở norwegians, và cho họ vào cùng
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-nismo toliko bliski.
chúng ta đâu thân đến mức bắt tay nhau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: