您搜索了: trofeje (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

trofeje

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

kakve su to trofeje?

越南语

mấy cái đầu này là đầu gì?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pretpostavljam da uzima trofeje.

越南语

có vẻ như hắn giữ lại chiến tích của mình.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

osvajao trofeje, konje, žene.

越南语

Đoạt giải thưởng, ngựa, phụ nữ...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

koji god da su, uzimaju trofeje.

越南语

bất kể chúng là ai thì chúng đang thu chiến lợi phẩm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

u kući imaju sobu samo za trofeje.

越南语

họ có cả biệt thự ở rome chỉ để chứa các giải thưởng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

pretpostavljam da smemo zadržati trofeje?

越南语

tôi đoán chúng ta được giữ chiến lợi phấm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ovo zovemo "vrištajući lov na trofeje"

越南语

chúng mình gọi đây là cuộc săn đuổi đầy thú tính

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

ovo zovemo "vrišteći lov na trofeje".

越南语

bọn mình gọi đây là cuộc săn đuổi tàn bạo

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

塞尔维亚语

krenuće na njega da pokupe svoje trofeje.

越南语

chúng sẽ đến với anh ta để thu chiến lợi phẩm.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

kidnaperi ne uzimaju trofeje. ubice ih uzimaju.

越南语

bắt cóc thì không cần chiến tích nhưng giết người thì có.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

osvojio si šampionat tri puta! vidi sve ove trofeje!

越南语

tôi biết rằng cậu không thể lái được, nhưng không biết là cậu cũng không biết đọc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a znaš koja vrsta ubica uzime trofeje, zar ne?

越南语

cô biết loại giết người nào lại thu thập chiến tích rồi đấy

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

da prošetamo do krčme, da ti pokažem svoje trofeje?

越南语

em nói sao nếu anh và em đi đến quán rượu... - và xem những chiến tích của anh ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

imamo prosjek od 3,9. osvajali smo trofeje za ovaj fakultet.

越南语

Điểm trung bình chúng tớ là 3.9 (max là 4.0) chúng tớ giành huy chương cho trường.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gorjet će na našim vatrama, kako bi svi dijelili ove trofeje časti.

越南语

chúng ta sẽ thiêu chúng. rồi chia phần thưởng cho mỗi người.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,852,463 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認