您搜索了: uzdisanjem (塞尔维亚语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Serbian

Vietnamese

信息

Serbian

uzdisanjem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

za boga miloga. nisam zadivljena vašim perverznim uzdisanjem.

越南语

vì thánh pete, tôi không ấn tượng chút nào với cái giọng biến thái ấy đâu!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a tako i duh pomaže nam u našim slabostima: jer ne znamo za šta æemo se moliti kao što treba, nego sam duh moli se za nas uzdisanjem neiskazanim.

越南语

cũng một lẽ ấy, Ðức thánh linh giúp cho sự yếu đuối chúng ta. vì chúng ta chẳng biết sự mình phải xin đặng cầu nguyện cho xứng đáng; nhưng chính Ðức thánh linh lấy sự thở than không thể nói ra được mà cầu khẩn thay cho chúng ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,739,731,899 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認