来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
valjda.
chắc vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
valjda?
anh nghĩ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 2
质量:
- valjda.
- có lẽ vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- valjda?
- cô tin vậy ư?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ne valjda...
anh không định... không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
cevi, valjda.
thầy đoán là do ống kỹ thuật.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- neće valjda.
- cậu ta không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- a valjda!
- tao đoán vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
niste valjda...
lạy trời, chị không phải là một trong những...? vâng, đúng vậy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, valjda.
tớ chẳng nghĩ vậy. max sao rồi?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- bijele,valjda.
- hình như màu trắng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
nisam, valjda nisam.
không, em nghĩ là không.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: