您搜索了: velicanstvo (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

velicanstvo!

越南语

bên nay! Điện hạ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vaše velicanstvo.

越南语

thưa ngài

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 4
质量:

塞尔维亚语

vaše velicanstvo?

越南语

- thưa ngài, thưa ngài!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hvala, vaše velicanstvo

越南语

tạ ơn hoàng thượng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:

塞尔维亚语

klanjam prije vaše velicanstvo

越南语

bái kiến hoàng thượng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mogu li da sednem,vaše velicanstvo?

越南语

thưa đức ngài tôi ngồi được chứ?

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

to što je,vaše velicanstvo... on vaš sin.

越南语

vì, thưa ngài... hắn là con trai ngài.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

njeno velicanstvo je osetljivo na mirise.

越南语

nữ hoàng rất nhạy cảm với mùi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

napašcemo. ali,vaše velicanstvo, bili ste otrovani.

越南语

chúng ta sẽ tấn công nhưng thưa đức vua ngài đã bị đầu độc

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

presreo sam ovo pismo. pogledajte, vaše velicanstvo.

越南语

tôi đã chặn được bức thư này xem này, thánh thần ơi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

nažalost, vaše velicanstvo, 4. covek je pobegao.

越南语

tệ thật, thánh thần ơi, kẻ thứ 4 trốn thoát.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

generale. izvesti svog kralja. vaše velicanstvo,krug -

越南语

tướng quân báo cáo với đức vua đi thưa ngài, krug - quân man rợ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vaše velicanstvo. preklinjem vas ima li vesti o mom ocu.

越南语

thưa ngài xin ngài cho tôi biết tin về cha tôi

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

tvoj otac traži razlog... - i lek. -vaše velicanstvo?

越南语

cha cô đang tìm nguyên nhân và cách giải quyết

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,749,983,217 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認