您搜索了: vojnicima (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

vojnicima.

越南语

vì sự nghiên cứu.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne, dobija se vojnicima.

越南语

không, chiến tranh dựa vào những người lính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ne idem u krevet sa vojnicima.

越南语

ta sẽ không ngủ với quân lính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

domaćin je događaja dobrodošlice vojnicima.

越南语

Ông ấy tổ chức một sự kiện. chào mừng binh lính trở về.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

idemo da napadnemo voz sa vojnicima!

越南语

vậy thì hãy đi chặn chiếc xe lính!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

jer sa vojnicima nemam ovakvih problema.

越南语

vì quân nhân thì không phàn nàn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

hladna voda neće nas učiniti boljim vojnicima.

越南语

cạo râu bằng nước lạnh sẽ không làm chúng ta thành những người lính giỏi hơn.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naše takozvane vođe ližu čizme rimskim vojnicima!

越南语

Đám cầm quyền của chúng ta liếm gót giày bọn lính la mã.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ništa nije privatno kada se radi o mojim vojnicima.

越南语

không có gì cá nhân cả khi có liên quan đến lính của tôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

plus, nešto u vezi s onim ludim vojnicima u vozu...

越南语

với lại có điều đáng nghi với mấy anh lính trên xe lửa...

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

gospodaru, šire se glasine među vojnicima da je ona nestala.

越南语

tin đồn lan đến các binh đoàn là phù thủy đã biến mất.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

mojim vojnicima treba puno vežbe, a oficirima mnogo druženja.

越南语

các binh sĩ của tôi đang rất cần sự huấn luyện và các sĩ quan của tôi cũng rất cần được giao thiệp.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

priznajem da nisam imao predstave koliko si popularan među prostim vojnicima.

越南语

nói thật là tôi không biết ông lại nổi tiếng đến vậy với đám quân lính.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

obrati im se kao vojnicima. i pratiće te i posle kapije smrti.

越南语

nói chuyện với họ như một người chiến binh và họ sẽ theo người băng qua cánh cổng chết chóc.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

a, onda su jednog dana oni došli sa novcem i vojnicima generala garze.

越南语

sau đó chúng đến chiếm đoạt, tướng garza đã bán linh hồn cho chúng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dužnost mi je našim hrabrim vojnicima omogućiti da ih kod kuće čekaju lijepe djevojke.

越南语

trách nhiệm của những người lính ngoài mặt trận là... phải giữ được nhan sắc cho những người phụ nữ ở hậu phương.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

isto tako, kada je general hua ide u boj, on je uvijek stoji pred svojim vojnicima

越南语

hơn nữa, xông pha chiến trận, luôn xông pha trước chiến sỹ.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

naša je obveza prema vojnicima koji su poginuli u alžiru i 3 milijuna francuza koji žive tamo.

越南语

việc làm của chúng tôi là cho những chiến sĩ đã ngã xuống trên chiến trường algérie và cho ba triệu người pháp đã và đang sống ở đó.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

reèe pavle kapetanu i vojnicima: ako ovi ne ostanu u ladji, vi ne možete živi ostati.

越南语

thì phao-lô nói với thầy đội và lính rằng: nếu những người nầy chẳng cứ ở trong tàu, thì các ông chẳng được cứu.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- ne. oh, pričali su kao i obično... o vojnicima koji će doći da nas isteraju iz ovih planina.

越南语

họ cũng nói như thường lệ rằng sẽ có lính được đưa tới để quét sạch vùng núi này.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,737,979,992 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認