您搜索了: vratiću (塞尔维亚语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

塞尔维亚语

越南语

信息

塞尔维亚语

vratiću.

越南语

cứ để đó. tôi sẽ lấy lại được.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vratiću se.

越南语

- anh sẽ quay lại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:

塞尔维亚语

vratiću se!

越南语

em sẽ quay lại ngay.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- vratiću se.

越南语

- tôi quay lại ngay.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ali vratiću se.

越南语

cô là lý do duy nhất để tôi tồn tại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

leni, vratiću se.

越南语

lennie. anh sẽ quay lại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vratiću se, ok?

越南语

- bố sẽ quay lại ngay, được chứ? - vâng.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-pa, vratiću ti.

越南语

- rồi tao sẽ trả lại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-vratiću se, ok?

越南语

ok? - ok.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

i vratiću bombu.

越南语

tôi sẽ thu hồi quả bom.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

ako ne, vratiću se.

越南语

nếu không, anh sẽ về. thế thôi.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-vratiću se odmah.

越南语

- em quay lại ngay!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

-vratiću se po tebe!

越南语

tôi đi với ông!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vratiću ključeve kasnije.

越南语

chú sẽ trả chìa khóa cho cháu sau.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vratiću novac, obećavam.

越南语

tôi sẽ trả lại tiền, tôi hứa đấy.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- pa, vratiću ih nazad.

越南语

- Được rồi, tôi sẽ mang chúng trở lại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

vratiću, kunem se bogom.

越南语

nhưng tôi sẽ trả lại, thề có chúa!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

dobro, dobro, vratiću se.

越南语

Được rồi, được rồi, tôi sẽ quay lại.

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

塞尔维亚语

- vratiću ti ga! vratiću ti ga!

越南语

- em sẽ trả!

最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,094,297 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認