来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vratiću.
cứ để đó. tôi sẽ lấy lại được.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vratiću se.
- anh sẽ quay lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 3
质量:
vratiću se!
em sẽ quay lại ngay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- vratiću se.
- tôi quay lại ngay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali vratiću se.
cô là lý do duy nhất để tôi tồn tại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
leni, vratiću se.
lennie. anh sẽ quay lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vratiću se, ok?
- bố sẽ quay lại ngay, được chứ? - vâng.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-pa, vratiću ti.
- rồi tao sẽ trả lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vratiću se, ok?
ok? - ok.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i vratiću bombu.
tôi sẽ thu hồi quả bom.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako ne, vratiću se.
nếu không, anh sẽ về. thế thôi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vratiću se odmah.
- em quay lại ngay!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
-vratiću se po tebe!
tôi đi với ông!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vratiću ključeve kasnije.
chú sẽ trả chìa khóa cho cháu sau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vratiću novac, obećavam.
tôi sẽ trả lại tiền, tôi hứa đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- pa, vratiću ih nazad.
- Được rồi, tôi sẽ mang chúng trở lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
vratiću, kunem se bogom.
nhưng tôi sẽ trả lại, thề có chúa!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
dobro, dobro, vratiću se.
Được rồi, được rồi, tôi sẽ quay lại.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- vratiću ti ga! vratiću ti ga!
- em sẽ trả!
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: