来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dobro zapažanje.
anh hiểu nhanh đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- dobro zapažanje.
- chị nhận xét rất hay.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo zapažanje! nisam ja to rekao.
câu đó không phải tôi nói đâu.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ovde Šepard. javljam zapažanje s krova.
cầm lấy đi.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
no možete li to precizno zapažanje primijeniti na sebe?
nhưng có đủ mạnh để... chĩa sự nhận xét bén nhạy ấy vào chính mình không?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
posao kao što je ovaj treba inicijativu, zapažanje... uzajamni uticaj.
công việc loại này đòi hỏi phải có sáng kiến, óc quan sát... .. tinh thần hỗ trợ lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
kada čovek, čije je poslednje zapažanje bilo da naš univerzum može biti površina multidimenzionalne superhladne tečnosti, kaže "ti si još budan", to podseća na krizu studenta druge godine.
Đối với một người có được sự quan sát rằng vũ trụ của chúng ta có thể là bề mặt của một chất lỏng siêu lạnh đa chiều, "mày còn thức hả" là một quan sát đáng để đào lỗ chui xuống đấy.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式