来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
treba da se javim zapovedniku džensenu.
tôi tới trình diện chỉ huy trưởng jensen.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
običaj je da se prvo zapovedniku daje izveštaj.
(tiếng Đức) theo thông lệ phải báo cáo với chỉ huy trước.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
a madijani prodadoe ga u misir petefriju, dvoraninu faraonovom, zapovedniku straarskom.
các lái buôn ma-đi-an đem giô-sép đến xứ Ê-díp-tô, bán cho phô-ti-pha, quan thị vệ của pha-ra-ôn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
a navuhodonosor, car vavilonski, zapovedi za jeremiju nevuzardanu zapovedniku straarskom govoreæi:
nê-bu-cát-nết-sa, vua ba-by-lôn, truyền lịnh cho nê-bu-xa-a-đan, làm đầu thị vệ, về việc giê-rê-mi rằng:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
reci lordu zapovedniku da mu njegov kralj naređuje da pošalje hranu, zalihe i konje.
bảo tổng chỉ huy là nhà vua hạ lệnh hắn đưa lương thảo, quân nhu và ngựa tốt tới đây.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
- 'bar dan. posebno priznanje zapovedniku stounu hoperu, mornarica sad-a...
Đặc biệt giới thiệu thuyền trưởng stone hopper thuộc hải quân hoa kỳ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
predsednik sad-a je uzeo tu čast da preda mornarički krst zapovedniku stounu hoperu, za izvanrednu hrabrost.
huân chương danh dự navy cross cao quý nhất trao cho... thuyền trưởng stone hopper, vì những cống hiến cao cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
tada car izrailjev reèe: uhvatite miheju, i odvedite ga k amonu zapovedniku gradskom i k joasu sinu carevom.
vua y-sơ-ra-ên truyền lịnh rằng: hãy bắt mi-chê dẫn đến a-môn, là quan cai thành, và cho giô-ách, con trai của vua,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
tada car izrailjev reèe: uhvati miheju i odvedi ga k amonu zapovedniku gradskom i k joasu, sinu carevom;
vua y-sơ-ra-ên truyền lịnh rằng: hãy bắt mi-chê dẫn đến cho a-môn, quan cai thành, và cho giô-ách, con trai của vua,
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量: