来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
-nemamo što zataškati.
chẳng có gì che đậy ở đây cả.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ali tata to hoće zataškati.
- con đừng cáu thế.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
jedno je zataškati nesretan slučaj. ali ovo je ubojstvo.
che giấu 1 tai nạn là 1 chuyện còn ta đang nói về vụ giết người mà.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: