来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bobi... je zgrešio!
bobby... ăph ¡mtÙi !
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ko nije nikad zgrešio?
ai chưa bao giờ phạm tội? ai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i da ništa nije zgrešio.
tôi đã làm gì sai?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
blagoslovi me oče, zgrešio sam.
thứ lỗi cho con vì những điều con đã phạm phải.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
oprosti mi, oče, zgrešio sam.
xin cha hãy thứ tội cho con. con đã làm nên tội.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ko od vas nije nikad zgrešio?
ai trong các người chưa bao giờ phạm tội?
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
ako zaista nisi zgrešio, nemaš čega da se bojiš.
nếu anh thật sự không có tội, anh không có gì phải sợ.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
samo bismo porazgovarali s njim. je l' nešto zgrešio?
chúng tôi chỉ muốn nói chuyện với cậu ta.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
i ja sam rekao da sam grdno zgrešio sa svojom prijateljicom.
"Đó là lý do bây giờ tôi ở đây."
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
da je m tako sigurna da sam zgrešio poslala bi nekog 00 agenta.
nếu m chắc rằng tôi phản bội thì bà ấy đã cử đến đây một điệp viên 00.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量:
reci mi onda, ako baš želiš, da li si ikada zgrešio sa ženom?
con trong sạch như ngày mới sinh ra.
最后更新: 2016-10-29
使用频率: 1
质量: