您搜索了: anadnabyddus (威尔士语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Welsh

Vietnamese

信息

Welsh

anadnabyddus

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

威尔士语

越南语

信息

威尔士语

cofnod anadnabyddus.

越南语

không nhận diện mục nhập.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

anogiad anadnabyddus "% 1"

越南语

dấu nhắc không nhận ra "% 1"

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

威尔士语

anhysbys (cofnod anadnabyddus)

越南语

không rõ (không nhận diện mục nhập)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

威尔士语

anogiad anadnabyddus "% 1" @ item: inmenu authentication method

越南语

dấu nhắc không nhận ra "% 1"

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

威尔士语

cyrchydd prysur cyniga kde gyrchydd prysur am hysbysiad ymcychwyn cymwysiadau. i alluogi' r cyrchydd prysur, dewiswch un math o adborth gweledol o' r blwch cyfun. gall ddigwydd bod rhai cymwysiadau yn anadnabyddus o' r hybysiad ymgychwyn yma. os felly, bydd y cyrchydd yn peidio ag amrantu ar ôl yr amser a phenodwyd yn yr adran 'goramser dynodiad ymcychywn'

越南语

con trỏ bận kde dùng hình con trỏ bận để thông báo chương trình đang chạy. Để dùng con trỏ bận, chọn một dạng con trỏ từ hộp. có thể xảy ra trường hợp là một số chương trình không biết thông báo khi chạy này. trong trường hợp như vậy, con trỏ sẽ dừng nhấp nháy sau khoảng thời gian ghi trong phần 'chỉ định thời gian chờ khi chạy'

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,996,876 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認