来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ושם אשת אבישור אביהיל ותלד לו את אחבן ואת מוליד׃
tên vợ của a-bi-su là a-bi-hai; nàng sanh cho người aïc-ban và mô-lít.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ויקח לו רחבעם אשה את מחלת בן ירימות בן דויד אביהיל בת אליאב בן ישי׃
rô-bô-am lấy ma-ha-lát, con gái của giê-ri-mốt, cháu của Ða-vít, làm vợ; lại cưới a-bi-hai, con gái Ê-li-áp, cháu của y-sai;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: