您搜索了: התחברות (希伯来语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

התחברות

越南语

kết nối

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

בחר התחברות

越南语

& tiếp tục

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

希伯来语

_עזר התחברות

越南语

bổ trợ đăn_g xuất

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 2
质量:

希伯来语

התחברות & לשרת:

越南语

& kết nối máy phục vụ:

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

希伯来语

התחברות למארח

越南语

máy kết nối

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

& התחברות מקומית

越南语

Đăng nhập & cục bộ

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

希伯来语

התחברות מ_ רוחקת

越南语

Đăng nhập từ & xa

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

希伯来语

התחברות@ info: tooltip

越南语

@ info: tooltip

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

לחץ על כפתור התחברות

越南语

bấm nút « kết nối »

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

התחברות גרפית משרת מרוחק... host

越南语

Đang nhập x trên máy từ xa... host

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

פרוטוקול התחברות ל - msn messengername

越南语

giao thức để kết nối tới trình quản lý kết nối telepathy. name

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

התחברות למערכת מעקב הבאגים. @ info/ rich

越南语

@ info/ rich

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

התחברות למערכת מעקב הבאגים של kde@ title

越南语

@ title

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

השרת% 1 סירב לאפשר למחשב זה לבצע התחברות.

越南语

máy phục vụ% 1 đã từ chối cho phép máy tính này kết nối.

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

חיבור:% 1 מחובר במהירות:% 2 זמן התחברות:% 3

越南语

kết nối:% 1 mới kết nối ở:% 2 thời gian kết nối:% 3

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

% 1: התחברות מסוף... location (tty or x display)

越南语

% 1: đăng nhập tty

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

שמור מידע התחברות באמצעות מערכת ניהול הסיסמאות של kde@ label

越南语

@ label

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אם נאמר כי יש לנו התחברות עמו ונתהלך בחשך הננו כזבים ופעלתנו איננה אמת׃

越南语

ví bằng chúng ta nói mình được giao thông với ngài, mà còn đi trong sự tối tăm, ấy là chúng ta nói dối và không làm theo lẽ thật.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

לכן אם יש תוכחה במשיח אם תנחומות האהבה אם התחברות הרוח אם רחמים וחמלה׃

越南语

vậy nếu trong Ðấng christ có điều yên ủi nào, nếu vì lòng yêu thương có điều cứu giúp nào, nếu có sự thông công nơi thánh linh, nếu có lòng yêu mến và lòng thương xót,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אל תהיו משכי על זר עם חסרי אמונה כי אי זה שתפות יש לצדקה עם העול ואי זה התחברות לאור עם החשך׃

越南语

chớ mang ách chung với kẻ chẳng tin. bởi vì công bình với gian ác có hòa hiệp nhau được chăng? sự sáng với sự tối có thông đồng nhau được chăng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,516,794 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認