来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
וגם תמסרו על ידי יולדיכם ואחיכם וקרוביכם ורעיכם וימיתו מכם׃
các ngươi cũng sẽ bị cha, mẹ, anh, em, bà con, bạn hữu mình nộp mình; và họ sẽ làm cho nhiều người trong các ngươi phải chết.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ויאמר להם אתם ראשי האבות ללוים התקדשו אתם ואחיכם והעליתם את ארון יהוה אלהי ישראל אל הכינותי לו׃
các ngươi là tộc trưởng của chi phái lê-vi; vậy, hãy cùng anh em các ngươi dọn mình cho thánh sạch, rồi khiêng hòm của giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên đến nơi mà ta đã sắm sẵn cho hòm.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ויאמר משה אל אהרן ולאלעזר ולאיתמר בניו ראשיכם אל תפרעו ובגדיכם לא תפרמו ולא תמתו ועל כל העדה יקצף ואחיכם כל בית ישראל יבכו את השרפה אשר שרף יהוה׃
Ðoạn, môi-se nói cùng a-rôn, Ê-lê-a-sa và y-tha-ma, hai con trai người, mà rằng: các ngươi chớ để đầu trần và chớ xé áo mình, e khi phải chết và Ðức giê-hô-va nổi giận cùng cả hội chúng chăng; nhưng anh em các ngươi, là cả nhà y-sơ-ra-ên, phải nên khóc vì cớ lửa thiêu hóa mà Ðức giê-hô-va nổi phừng lên.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: