您搜索了: ליראה (希伯来语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Hebrew

Vietnamese

信息

Hebrew

ליראה

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

希伯来语

越南语

信息

希伯来语

הורני יהוה דרכך אהלך באמתך יחד לבבי ליראה שמך׃

越南语

hỡi Ðức giê-hô-va, xin hãy chỉ dạy cho tôi biết đường lối ngài, thì tôi sẽ đi theo sự chơn thật của ngài; xin khiến tôi một lòng kính sợ danh ngài.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ונתתי להם לב אחד ודרך אחד ליראה אותי כל הימים לטוב להם ולבניהם אחריהם׃

越南语

ta sẽ ban cho chúng nó một lòng một đường lối như nhau, hầu cho kính sợ ta đời đời, để chúng nó và con cháu nối sau đều được phước.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

מי יתן והיה לבבם זה להם ליראה אתי ולשמר את כל מצותי כל הימים למען ייטב להם ולבניהם לעלם׃

越南语

Ồ! chớ chi dân nầy thường có một lòng kính sợ ta, hằng giữ theo các điều răn ta như thế, để chúng nó và con cháu chúng nó được phước đời đời!

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ויצונו יהוה לעשות את כל החקים האלה ליראה את יהוה אלהינו לטוב לנו כל הימים לחיתנו כהיום הזה׃

越南语

Ðức giê-hô-va có phán cùng chúng ta khá làm theo các luật lệ nầy, kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta, hầu cho chúng ta được phước luôn luôn, và được ngài bảo tồn sự sống cho chúng ta y như ngài đã làm đến ngày nay.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אם לא תשמר לעשות את כל דברי התורה הזאת הכתובים בספר הזה ליראה את השם הנכבד והנורא הזה את יהוה אלהיך׃

越南语

nếu ngươi không cẩn thận làm theo các lời của luật pháp nầy, ghi trong sách nầy, không kính sợ danh vinh hiển và đáng sợ nầy là giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

ואכלת לפני יהוה אלהיך במקום אשר יבחר לשכן שמו שם מעשר דגנך תירשך ויצהרך ובכרת בקרך וצאנך למען תלמד ליראה את יהוה אלהיך כל הימים׃

越南语

tại trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, trong nơi ngài sẽ chọn đặng để danh ngài ở, ngươi phải ăn vật thuế một phần mười về ngũ cốc, rượu, dầu, và con đầu lòng của bầy bò hay chiên của ngươi, hầu cho ngươi tập hằng kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

אנא אדני תהי נא אזנך קשבת אל תפלת עבדך ואל תפלת עבדיך החפצים ליראה את שמך והצליחה נא לעבדך היום ותנהו לרחמים לפני האיש הזה ואני הייתי משקה למלך׃

越南语

chúa ôi! lời cầu nguyện của các tôi tớ ngài vẫn vui lòng kính sợ danh ngài; ngày nay xin chúa hãy làm cho tôi tớ chúa được may mắn, và ban cho nó tìm được sự nhân từ trước mặt người này. vả, bấy giờ tôi làm quan tửu chánh của vua.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

希伯来语

כי ראו נא את אשר נעצבתם כרצון אלהים כמה הביא אתכם זה לידי זריזות גם להתנצלות גם לרגז גם ליראה גם לתשוקה גם לקנאה גם לנקמה ובכל הוכחתם כי נקיים אתם בדבר ההוא׃

越南语

vậy, hãy xem, sự buồn rầu theo ý Ðức chúa trời sanh ra sự ân cần trong anh em là dường nào! lại có sự chữa chối, buồn giận, răn sợ, sốt sắng, nông nả, trách phạt là dường nào! anh em đã tỏ ra cho ai nấy đều biết rằng mình vốn là thanh sạch trong việc đó.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,296,928 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認